indebted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɛ.təd/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdɛ.təd] |
Tính từ
sửaindebted /ɪn.ˈdɛ.təd/
- Mắc nợ.
- to be indebted to someone — mắc nợ ai
- Mang ơn, đội ơn, hàm ơn.
- I am greatly indebted to you for your kindness — tôi rất đội ơn lòng tốt của ông
Tham khảo
sửa- "indebted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)