Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéfendable
/ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/
indéfendable
/ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/
Giống cái indéfendable
/ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/
indéfendable
/ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/

indéfendable /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/

  1. Không thể bảo vệ được (đồn lũy... ), không thể bênh vực được.
    Opinion indéfendable — ý kiến không thể bênh vực được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa