indéfendable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéfendable /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/ |
indéfendable /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/ |
Giống cái | indéfendable /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/ |
indéfendable /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/ |
indéfendable /ɛ̃.de.fɑ̃.dabl/
- Không thể bảo vệ được (đồn lũy... ), không thể bênh vực được.
- Opinion indéfendable — ý kiến không thể bênh vực được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indéfendable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)