Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incult
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkəlt/
Tính từ
sửa
incult
(từ hiếm, nghĩa hiếm)
/ɪn.ˈkəlt/
Không
cày cấy
(đất).
Thô
, không
mài
nhãn
.
Thô lỗ
(người, tác phong).
Tham khảo
sửa
"
incult
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)