Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkəlt/

Tính từ sửa

incult (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ɪn.ˈkəlt/

  1. Không cày cấy (đất).
  2. Thô, không mài nhãn.
  3. Thô lỗ (người, tác phong).

Tham khảo sửa