incubateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incubateur /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/ |
incubateurs /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/ |
Giống cái | incubateur /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/ |
incubateurs /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/ |
incubateur /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/
- Ấp (trứng).
- Appareil incubateur — máy ấp
- Poche incubatrice — (động vật học) túi ấp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incubateur /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/ |
incubateurs /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/ |
incubateur gđ /ɛ̃.ky.ba.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "incubateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)