Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incroyants
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/
incroyants
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/
Giống cái incroyants
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/
incroyants
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/

incroyant /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/

  1. Không tín ngưỡng, không tin đạo.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít incroyante
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃t/
incroyants
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/
Số nhiều incroyante
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃t/
incroyants
/ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/

incroyant /ɛ̃k.ʁwa.jɑ̃/

  1. Người không tin đạo.

Tham khảo

sửa