incrédulité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kʁe.dy.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incrédulité /ɛ̃.kʁe.dy.li.te/ |
incrédulité /ɛ̃.kʁe.dy.li.te/ |
incrédulité gc /ɛ̃.kʁe.dy.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incrédulité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)