Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kʁe.dy.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incrédulité
/ɛ̃.kʁe.dy.li.te/
incrédulité
/ɛ̃.kʁe.dy.li.te/

incrédulité gc /ɛ̃.kʁe.dy.li.te/

  1. Sự không tin đạo.
  2. Sự không tin, sự hoài nghi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa