incorruptness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kə.ˈrəpt.nəs/
Danh từ
sửaincorruptness /ˌɪn.kə.ˈrəpt.nəs/
- Tình trạng không thể bị làm hư hỏng.
- Tính không thể bị mua chuộc được.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tình trạng không bị thối rữa.
Tham khảo
sửa- "incorruptness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)