Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incorruptibleness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
incorruptibleness
Tính
không thể
hỏng
được,
tính
không thể
thối rữa
được.
Tính
không thể
mua chuộc
được;
tính
không thể
hủ hoá
được,
tính
liêm khiết
.
Tham khảo
sửa
"
incorruptibleness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)