Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

incorporatedness

  1. Sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ.
  2. Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể.

Tham khảo sửa