Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sə.nənt/

Tính từ

sửa

inconsonant /.sə.nənt/

  1. (Âm nhạc) Không thuận tai, chối tai.
  2. (+ with, to) Không phù hợp, không hoà hợp.

Tham khảo

sửa