Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inconsonant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.sə.nənt/
Tính từ
sửa
inconsonant
/.sə.nənt/
(
Âm nhạc
)
Không
thuận tai
,
chối tai
.
(
+ with, to
)
Không
phù hợp
,
không
hoà
hợp
.
Tham khảo
sửa
"
inconsonant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)