Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːnt.sə.nənts/

Danh từ sửa

inconsonance /ˌɪn.ˈkɑːnt.sə.nənts/

  1. (Âm nhạc) Sự không thuận tai, sự chối tai.
  2. Sự không phù hợp, sự không hoà hợp.

Tham khảo sửa