inconsolé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconsolé /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.le/ |
inconsolés /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.le/ |
Giống cái | inconsolée /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.le/ |
inconsolées /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.le/ |
inconsolé /ɛ̃.kɔ̃.sɔ.le/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inconsolé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)