inconsecutiveness
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
inconsecutiveness
- Sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp liền nhau, sự ngắt quãng.
Tham khảo sửa
- "inconsecutiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inconsecutiveness