incongruous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs] |
Tính từ
sửaincongruous (+ with) /ˌɪn.ˈkɑːŋ.ɡrə.wəs/
- Không hợp với, không hợp nhau.
- Không thích hợp, phi lý.
- an incongruous definition — một định nghĩa không thích hợp
Tham khảo
sửa- "incongruous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)