inconformity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪn.kən.ˈfɔr.mə.ti/
Danh từ sửa
inconformity (+ to, with) /ˌɪn.kən.ˈfɔr.mə.ti/
- Sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp.
- Sự không theo đúng, sự không y theo.
Tham khảo sửa
- "inconformity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)