inconditionnel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconditionnel /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
inconditionnels /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | inconditionnelle /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
inconditionnels /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
inconditionnel /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/
- Không điều kiện.
- Inhibition inconditionnelle — (sinh vật học; sinh lý học) sự ức chế không điều kiện
- Soumission inconditionnelle — sự phục tùng không điều kiện
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inconditionnel /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
inconditionnelles /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
Số nhiều | inconditionnel /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
inconditionnelles /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/ |
inconditionnel /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "inconditionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)