inconciliable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconciliable /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/ |
inconciliables /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/ |
Giống cái | inconciliable /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/ |
inconciliables /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/ |
inconciliable /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/
- Không dung hòa được.
- Intérêts inconciliables — quyền lợi không dung hòa được
- Không hòa giải được.
- Ennemis inconciliables — kẻ thù không hòa giải được
Tham khảo
sửa- "inconciliable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)