Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inconciliable
/ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/
inconciliables
/ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/
Giống cái inconciliable
/ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/
inconciliables
/ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/

inconciliable /ɛ̃.kɔ̃.si.ljabl/

  1. Không dung hòa được.
    Intérêts inconciliables — quyền lợi không dung hòa được
  2. Không hòa giải được.
    Ennemis inconciliables — kẻ thù không hòa giải được

Tham khảo

sửa