Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

incompréhensibilité gc

  1. Tính không thể hiểu nổi, sự khó hiểu.
    L’incompréhensibilité d’un jargon — sự khó hiểu của một biệt ngữ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa