Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kəm.ˌpæ.tə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

incompatibility /ˌɪn.kəm.ˌpæ.tə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau.
  2. Tính xung khắc, tính không hợp nhau.
    incompatibility of temper — tính không hợp nhau

Tham khảo sửa