incommensurate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmɛnts.rət/
Tính từ
sửaincommensurate /.ˈmɛnts.rət/
- (+ with, to) Không xứng, không tương xứng, không cân xứng.
- abilities are incommensurate with (to) task — khả năng không xứng với nhiệm vụ
- (Như) Incommensurable.
Tham khảo
sửa- "incommensurate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)