Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

inclosure

  1. Sự rào lại (đất đai... ).
  2. Hàng rào vây quanh.
  3. Đất có rào vây quanh.
  4. Tài liệu gửi kèm (theo thư).

Tham khảo

sửa