Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈklɑɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

incliner /ɪn.ˈklɑɪ.nɜː/

  1. Xem incline

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kli.ne/

Ngoại động từ

sửa

incliner ngoại động từ /ɛ̃.kli.ne/

  1. Nghiêng, làm nghiêng.
    Incliner la tête — nghiêng đầu
    Le vent incline la cime des arbres — gió làm nghiêng ngọn cây

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

incliner nội động từ /ɛ̃.kli.ne/

  1. Nghiêng, xiêu.
    Tige qui incline vers le sol — thân cây nghiêng xuống đất
    Mur qui incline — tường xiêu
  2. (Nghĩa bóng) Nghiêng về, thiên về.
    J'incline à penser que vous avez raison — tôi thiên về ý nghĩa cho rằng anh có lý

Tham khảo

sửa