incliner
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈklɑɪ.nɜː/
Danh từ sửa
incliner /ɪn.ˈklɑɪ.nɜː/
- Xem incline
Tham khảo sửa
- "incliner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.kli.ne/
Ngoại động từ sửa
incliner ngoại động từ /ɛ̃.kli.ne/
- Nghiêng, làm nghiêng.
- Incliner la tête — nghiêng đầu
- Le vent incline la cime des arbres — gió làm nghiêng ngọn cây
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
incliner nội động từ /ɛ̃.kli.ne/
- Nghiêng, xiêu.
- Tige qui incline vers le sol — thân cây nghiêng xuống đất
- Mur qui incline — tường xiêu
- (Nghĩa bóng) Nghiêng về, thiên về.
- J'incline à penser que vous avez raison — tôi thiên về ý nghĩa cho rằng anh có lý
Tham khảo sửa
- "incliner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)