Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

incidenter nội động từ

  1. (Luật học, pháp lý) Nêu điểm tranh chấp phụ.
  2. (Nghĩa bóng) Gây chuyện, cà khịa.

Tham khảo sửa