Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/

Tính từ

sửa

incidental /ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/

  1. Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ.
    an incidental encounter — một cuộc chạm trán bất ngờ
  2. Phụ.
    incidental expenses — những món tiêu phụ

Tham khảo

sửa