incidental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/
Tính từ
sửaincidental /ˌɪnt.sə.ˈdɛn.tᵊl/
- Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ.
- an incidental encounter — một cuộc chạm trán bất ngờ
- Phụ.
- incidental expenses — những món tiêu phụ
Tham khảo
sửa- "incidental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)