incessant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt] |
Tính từ
sửaincessant /ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt/
- Không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên.
- incessant rain — mưa liên miên
Tham khảo
sửa- "incessant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.se.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incessant /ɛ̃.se.sɑ̃/ |
incessants /ɛ̃.se.sɑ̃/ |
Giống cái | incessante /ɛ̃.se.sɑ̃t/ |
incessantes /ɛ̃.se.sɑ̃t/ |
incessant /ɛ̃.se.sɑ̃/
- Không ngừng, không ngớt, liên tục.
- Cris incessants — những tiếng kêu không ngớt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incessant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)