Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

incessant /ˌɪn.ˈsɛ.sᵊnt/

  1. Không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên.
    incessant rain — mưa liên miên

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.se.sɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incessant
/ɛ̃.se.sɑ̃/
incessants
/ɛ̃.se.sɑ̃/
Giống cái incessante
/ɛ̃.se.sɑ̃t/
incessantes
/ɛ̃.se.sɑ̃t/

incessant /ɛ̃.se.sɑ̃/

  1. Không ngừng, không ngớt, liên tục.
    Cris incessants — những tiếng kêu không ngớt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa