Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kɔ̃.ti.ny/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực discontinu
/dis.kɔ̃.ti.ny/
discontinus
/dis.kɔ̃.ti.ny/
Giống cái discontinue
/dis.kɔ̃.ti.ny/
discontinues
/dis.kɔ̃.ti.ny/

discontinu /dis.kɔ̃.ti.ny/

  1. Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn.
    Effort discontinu — sự cố gắng không liên tục

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa