incessamment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.se.sa.mɑ̃/
Phó từ
sửaincessamment /ɛ̃.se.sa.mɑ̃/
- Ngay, không chậm trễ.
- Venez me voir incessamment — đến thăm tôi ngay
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Không ngừng, không ngớt, liên tục.
Tham khảo
sửa- "incessamment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)