incendie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incendie /ɛ̃.sɑ̃.di/ |
incendies /ɛ̃.sɑ̃.di/ |
incendie gđ /ɛ̃.sɑ̃.di/
- Đám cháy, hỏa hoạn.
- Incendie de forêt — đám cháy rừng
- Đám sáng rực.
- Le soleil allume un incendie à l’horizon — mặt trời làm sáng rực ở chân trời
- (Nghĩa bóng) Sự rối ren; sự sôi sục.
- L’incendie des passions — sự sôi sục của dục vọng
Tham khảo
sửa- "incendie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)