Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incendie
/ɛ̃.sɑ̃.di/
incendies
/ɛ̃.sɑ̃.di/

incendie /ɛ̃.sɑ̃.di/

  1. Đám cháy, hỏa hoạn.
    Incendie de forêt — đám cháy rừng
  2. Đám sáng rực.
    Le soleil allume un incendie à l’horizon — mặt trời làm sáng rực ở chân trời
  3. (Nghĩa bóng) Sự rối ren; sự sôi sục.
    L’incendie des passions — sự sôi sục của dục vọng

Tham khảo

sửa