Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɛn.di.ə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

sửa

incendiarism /ɪn.ˈsɛn.di.ə.ˌrɪ.zəm/

  1. Sự cố ý đốt nhà.
  2. Sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối.

Tham khảo

sửa