Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ʃəs.nəs/

Danh từ sửa

incautiousness /.ʃəs.nəs/

  1. Sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ.

Tham khảo sửa