Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɔ.ʃən/

Danh từ sửa

incaution /ˌɪn.ˈkɔ.ʃən/

  1. Sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ.

Tham khảo sửa