Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incarné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.kaʁ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
incarné
/ɛ̃.kaʁ.ne/
incarnés
/ɛ̃.kaʁ.ne/
Giống cái
incarnée
/ɛ̃.kaʁ.ne/
incarnées
/ɛ̃.kaʁ.ne/
incarné
/ɛ̃.kaʁ.ne/
Hóa
thân
,
hiện thân
.
Divinité
incarnée
— vị thần hóa thân
Ongle
incarné
— (y học) móng thụt
Trái nghĩa
sửa
Désincarné
Tham khảo
sửa
"
incarné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)