Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈpæ.sə.ti/

Danh từ sửa

incapacity /ˌɪn.kə.ˈpæ.sə.ti/

  1. Sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực.
  2. (Pháp lý) Sự thiếu tư cách.
    his incapacity to stand foe elections — sự thiếu tư cách ra ứng c

Tham khảo sửa