Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌkæn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

incantation /ˌɪn.ˌkæn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Câu thần chú.
  2. Sự niệm thần chú.
  3. Bùa, bùa phép, ngải.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incantation
/ɛ̃.kɑ̃.ta.sjɔ̃/
incantations
/ɛ̃.kɑ̃.ta.sjɔ̃/

incantation gc /ɛ̃.kɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự niệm thần chú.
  2. Câu thần chú.

Tham khảo

sửa