Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.ˈbɪɫt/

Tính từ sửa

inbuilt /ˈɪn.ˈbɪɫt/

  1. Gắn liền; vốn ; sẵn có; cố hữu.

Tham khảo sửa