Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inbreeding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.ˈbri.diɳ/
Tính từ
sửa
inbreeding
(song. nh d gi g)
/ˈɪn.ˈbri.diɳ/
(
Sinh vật học
)
Người
giao phối
thân thuộc
.
Sự
lấy
bà con
họ
gần
.
Tham khảo
sửa
"
inbreeding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)