Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˈbrɛd/

Tính từ

sửa

inbred /ˈɪn.ˈbrɛd/

  1. Bẩm sinh.
  2. (Động vật học) Lai cùng dòng.

Tham khảo

sửa