Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.vwe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inavoué
/i.na.vwe/
inavoués
/i.na.vwe/
Giống cái inavouée
/i.na.vwe/
inavouées
/i.na.vwe/

inavoué /i.na.vwe/

  1. Không thú nhận, không dám thú nhận.
    Crime inavoué — tội ác không thú nhận
    Sentiments inavoués — tình cảm không dám thú nhận

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa