inauguratory
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửainauguratory
- (Thuộc) Buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành.
- an inaugural address (speech) — bài diễn văn khai mạc
- Mở đầu, khai trương.
- the inaugural perfomance of a new theatre — cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
Danh từ
sửainauguratory (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
- Lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).
- Bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).
Tham khảo
sửa- "inauguratory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)