inaugural
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.rəl/
Tính từ
sửainaugural /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.rəl/
- (Thuộc) Buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành.
- an inaugural address (speech) — bài diễn văn khai mạc
- Mở đầu, khai trương.
- the inaugural perfomance of a new theatre — cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
Danh từ
sửainaugural (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ɪ.ˈnɔ.ɡjə.rəl/
- Lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).
- Bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).
Tham khảo
sửa- "inaugural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.ɡy.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inaugural /i.nɔ.ɡy.ʁal/ |
inaugurales /i.nɔ.ɡy.ʁal/ |
Giống cái | inaugurale /i.nɔ.ɡy.ʁal/ |
inaugurales /i.nɔ.ɡy.ʁal/ |
inaugural /i.nɔ.ɡy.ʁal/
- Khánh thành.
- Cérémonie inaugurale — lễ khánh thành
Tham khảo
sửa- "inaugural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)