inattentif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.tɑ̃.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inattentif /i.na.tɑ̃.tif/ |
inattentifs /i.na.tɑ̃.tif/ |
Giống cái | inattentive /i.na.tɑ̃.tiv/ |
inattentives /i.na.tɑ̃.tiv/ |
inattentif /i.na.tɑ̃.tif/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inattentif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)