inassouvissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.su.vi.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inassouvissable /i.na.su.vi.sabl/ |
inassouvissables /i.na.su.vi.sabl/ |
Giống cái | inassouvissable /i.na.su.vi.sabl/ |
inassouvissables /i.na.su.vi.sabl/ |
inassouvissable /i.na.su.vi.sabl/
- (Văn học) Không thể làm cho thỏa được.
- Désir inassouvissable — điều ước mong không thể làm cho thỏa được
Tham khảo
sửa- "inassouvissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)