Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.su.vi.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inassouvissable
/i.na.su.vi.sabl/
inassouvissables
/i.na.su.vi.sabl/
Giống cái inassouvissable
/i.na.su.vi.sabl/
inassouvissables
/i.na.su.vi.sabl/

inassouvissable /i.na.su.vi.sabl/

  1. (Văn học) Không thể làm cho thỏa được.
    Désir inassouvissable — điều ước mong không thể làm cho thỏa được

Tham khảo

sửa