inartistical
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
inartistical
- Không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật.
- an inartistic painting — bức vẽ phản nghệ thuật
- Không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m.
Tham khảo sửa
- "inartistical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)