Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

inartistical

  1. Không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật.
    an inartistic painting — bức vẽ phản nghệ thuật
  2. Không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m.

Tham khảo sửa