Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.plɪ.kə.bəl/

Tính từ sửa

inapplicable /ˌɪ.ˈnæ.plɪ.kə.bəl/

  1. Không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được.
  2. Không xứng, không thích hợp.
    to be inapplicable to something — không thích hợp với cái gì

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.na.pli.kabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inapplicable
/i.na.pli.kabl/
inapplicables
/i.na.pli.kabl/
Giống cái inapplicable
/i.na.pli.kabl/
inapplicables
/i.na.pli.kabl/

inapplicable /i.na.pli.kabl/

  1. Không thể áp dụng; không thể thi hành.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa