inaltérable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nal.te.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inaltérable /i.nal.te.ʁabl/ |
inaltérables /i.nal.te.ʁabl/ |
Giống cái | inaltérable /i.nal.te.ʁabl/ |
inaltérables /i.nal.te.ʁabl/ |
inaltérable /i.nal.te.ʁabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inaltérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)