Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nal.te.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inaltérable
/i.nal.te.ʁabl/
inaltérables
/i.nal.te.ʁabl/
Giống cái inaltérable
/i.nal.te.ʁabl/
inaltérables
/i.nal.te.ʁabl/

inaltérable /i.nal.te.ʁabl/

  1. Không thể biến chất.
  2. (Nghĩa bóng) Bất di bất dịch, bền vững.
    Amitié inaltérable — tình bạn bền vững

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa