Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ne.pɥi.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inépuisable
/i.ne.pɥi.zabl/
inépuisables
/i.ne.pɥi.zabl/
Giống cái inépuisable
/i.ne.pɥi.zabl/
inépuisables
/i.ne.pɥi.zabl/

inépuisable /i.ne.pɥi.zabl/

  1. Không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận.
    Une source inépuisable — suối nước không bao giờ cạn
    Bonté inépuisable — lòng tốt vô tận

Tham khảo

sửa