improver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpruː.vɜː/
Danh từ
sửaimprover /ɪm.ˈpruː.vɜː/
- Người cải tiến, người cải thiện.
- Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn).
- Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn).
Tham khảo
sửa- "improver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)