Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈprɑː.bə.bəl/

Tính từ

sửa

improbable /ˌɪm.ˈprɑː.bə.bəl/

  1. Không chắc, không chắcthực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu.
    an improbable story — một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.babl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực improbable
/ɛ̃.pʁɔ.babl/
improbables
/ɛ̃.pʁɔ.babl/
Giống cái improbable
/ɛ̃.pʁɔ.babl/
improbables
/ɛ̃.pʁɔ.babl/

improbable /ɛ̃.pʁɔ.babl/

  1. Không chắc, chưa chắc đã xảy ra, vị tất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa