imprimer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁi.me/
Ngoại động từ
sửaimprimer ngoại động từ /ɛ̃.pʁi.me/
- In.
- Imprimer ses pas dans la neige — in dấu chân trên tuyết
- Imprimer un livre — in một cuốn sách
- Imprimer un tissu — in vải hoa
- (Truyền) Một chuyển động.
- Imprimer un mouvement à une machine — truyền một chuyển động cho máy
- In sâu, ghi, khắc.
- Imprimer la haine dans le cœur de quelqu'un — in sâu mối thù vào lòng ai
- Sơn nền.
- Imprimer une boiserie — sơn nền một đồ gỗ
- imprimer quelqu'un — xuất bản sách cho ai
Tham khảo
sửa- "imprimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)