Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impresari
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
impresari
số nhiều
impresarios, impresari
Người
tổ chức
các
buổi
biểu diễn
sân khấu
; ông
bầu
(gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc... ).
Tham khảo
sửa
"
impresari
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)